Sandfire Resources Cổ phiếu

Sandfire Resources EBIT 2024

Sandfire Resources EBIT

55,34 tr.đ. USD

Ticker

SFR.AX

ISIN

AU000000SFR8

Mã WKN

A0ERN6

Năm 2024, EBIT của Sandfire Resources là 55,34 tr.đ. USD, tăng -490,29% so với EBIT -14,18 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử Sandfire Resources EBIT

NĂMEBIT (undefined USD)
2030e-
2029e205,03
2028e456,83
2027e390,20
2026e356,67
2025e259,31
202455,34
2023-14,18
2022203,46
2021202,35
202093,20
2019103,07
2018117,01
201793,71
2016135,32
2015244,94
2014125,10
2013143,70
2012-31,30
2011-56,80
2010-29,50
2009-5,10
2008-5,40
2007-1,30
2006-0,20
2005-0,10

Sandfire Resources Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Sandfire Resources, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Sandfire Resources kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Sandfire Resources, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Sandfire Resources. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Sandfire Resources. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Sandfire Resources, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Sandfire Resources.

Sandfire Resources Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàySandfire Resources Doanh thuSandfire Resources EBITSandfire Resources Lợi nhuận
2030e1,12 tỷ undefined0 undefined152,89 tr.đ. undefined
2029e1,14 tỷ undefined205,03 tr.đ. undefined152,89 tr.đ. undefined
2028e1,41 tỷ undefined456,83 tr.đ. undefined333,99 tr.đ. undefined
2027e1,35 tỷ undefined390,20 tr.đ. undefined265,24 tr.đ. undefined
2026e1,32 tỷ undefined356,67 tr.đ. undefined236,33 tr.đ. undefined
2025e1,23 tỷ undefined259,31 tr.đ. undefined155,55 tr.đ. undefined
2024935,19 tr.đ. undefined55,34 tr.đ. undefined-17,35 tr.đ. undefined
2023803,97 tr.đ. undefined-14,18 tr.đ. undefined-51,58 tr.đ. undefined
2022922,71 tr.đ. undefined203,46 tr.đ. undefined111,43 tr.đ. undefined
2021607,84 tr.đ. undefined202,35 tr.đ. undefined128,59 tr.đ. undefined
2020445,71 tr.đ. undefined93,20 tr.đ. undefined50,23 tr.đ. undefined
2019398,69 tr.đ. undefined103,07 tr.đ. undefined71,69 tr.đ. undefined
2018384,43 tr.đ. undefined117,01 tr.đ. undefined82,84 tr.đ. undefined
2017360,06 tr.đ. undefined93,71 tr.đ. undefined68,78 tr.đ. undefined
2016339,69 tr.đ. undefined135,32 tr.đ. undefined116,20 tr.đ. undefined
2015536,34 tr.đ. undefined244,94 tr.đ. undefined184,73 tr.đ. undefined
2014528,80 tr.đ. undefined125,10 tr.đ. undefined78,20 tr.đ. undefined
2013492,80 tr.đ. undefined143,70 tr.đ. undefined88,00 tr.đ. undefined
201220,40 tr.đ. undefined-31,30 tr.đ. undefined-23,90 tr.đ. undefined
20114,60 tr.đ. undefined-56,80 tr.đ. undefined-27,10 tr.đ. undefined
20101,00 tr.đ. undefined-29,50 tr.đ. undefined-29,50 tr.đ. undefined
2009300.000,00 undefined-5,10 tr.đ. undefined-5,10 tr.đ. undefined
2008200.000,00 undefined-5,40 tr.đ. undefined-5,40 tr.đ. undefined
2007400.000,00 undefined-1,30 tr.đ. undefined-5,40 tr.đ. undefined
2006100.000,00 undefined-200.000,00 undefined-2,70 tr.đ. undefined
2005200.000,00 undefined-100.000,00 undefined-1,90 tr.đ. undefined

Sandfire Resources Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Sandfire Resources chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Sandfire Resources. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Sandfire Resources còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Sandfire Resources. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Sandfire Resources giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Sandfire Resources trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Sandfire Resources. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Sandfire Resources. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Sandfire Resources. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Sandfire Resources. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Sandfire Resources Lịch sử biên lãi

Sandfire Resources Biên lãi gộpSandfire Resources Biên lợi nhuậnSandfire Resources Biên lợi nhuận EBITSandfire Resources Biên lợi nhuận
2030e46,43 %0 %13,66 %
2029e46,43 %18,02 %13,43 %
2028e46,43 %32,42 %23,70 %
2027e46,43 %28,97 %19,69 %
2026e46,43 %27,02 %17,90 %
2025e46,43 %21,13 %12,68 %
202446,43 %5,92 %-1,86 %
202343,60 %-1,76 %-6,42 %
202263,89 %22,05 %12,08 %
202171,19 %33,29 %21,16 %
202067,45 %20,91 %11,27 %
201967,15 %25,85 %17,98 %
201867,48 %30,44 %21,55 %
201769,41 %26,03 %19,10 %
201685,20 %39,84 %34,21 %
201585,46 %45,67 %34,44 %
201467,68 %23,66 %14,79 %
201388,53 %29,16 %17,86 %
2012114,22 %-153,43 %-117,16 %
201146,43 %-1.234,78 %-589,13 %
201046,43 %-2.950,00 %-2.950,00 %
200946,43 %-1.700,00 %-1.700,00 %
200846,43 %-2.700,00 %-2.700,00 %
200746,43 %-325,00 %-1.350,00 %
200646,43 %-200,00 %-2.700,00 %
200546,43 %-50,00 %-950,00 %

Sandfire Resources Aktienanalyse

Sandfire Resources làm gì?

Sandfire Resources Ltd is an Australian mining company, founded in 2004 and headquartered in Perth. The company specializes in the exploration, development, and operation of copper and gold mines. It operates mainly in Western Australia and also has operations in other locations in Australia, Morocco, and North America. Sandfire Resources Ltd has become a significant copper producer in the Australian mining sector in recent years. The company has a strong track record in discovering copper deposits and effectively developing and producing from them. Sandfire has also established a strong presence in gold mining and currently operates one of the leading mines in Western Australia. Sandfire Resources' business model is based on identifying copper and gold deposits, developing mines, and producing copper and gold bars. The company utilizes advanced technologies to assess the existing mineralization in the deposit and drills deep into the ground to find the best and most lucrative deposits. Sandfire currently operates several mines in different regions of Australia, including the DeGrussa copper mine in the Sandstone region of Western Australia's Outback. The DeGrussa mine is currently Sandfire's main production site, with an annual production of over 70,000 tonnes of copper and 40,000 ounces of gold. Sandfire is also involved in the development of other mines, including the Black Butte copper project in Montana, USA, and the Tshukudu copper project in Botswana. The company has also demonstrated a strong commitment to responsible and sustainable mining practices. Sandfire takes measures to ensure that its mines have minimal impact on the environment and prioritizes a safe working environment for its employees. Additionally, Sandfire has built strong relationships with the communities living near its mines and supports their development through charitable donations and local employment. The main product of Sandfire Resources Ltd is copper and gold in the form of concentrate and bars. The company distributes the copper and gold concentrate on the global market, particularly in Asia and Europe. The bars are primarily purchased by banks and certified precious metal dealers. Overall, Sandfire Resources has experienced impressive expansion in recent years and has established a dominant position in the Australian mining sector. With its strong focus on identifying potential deposits, advanced technologies, and responsible operating practices, it is confident in its ability to continue growing and succeeding in this sector. The answer is: Sandfire Resources Ltd is an Australian mining company specializing in copper and gold mines. It has operations in Western Australia, Australia, Morocco, and North America. The company has a strong track record in discovering and developing deposits and operates mines in various regions of Australia. It is also involved in the development of mines in the USA and Botswana. Sandfire has a commitment to responsible mining practices and has built strong relationships with local communities. Its main products are copper and gold concentrate and bars, which are distributed globally. The company aims to continue growing and succeeding in the mining sector. Sandfire Resources ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Sandfire Resources

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Sandfire Resources biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Sandfire Resources có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Sandfire Resources là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Sandfire Resources có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Sandfire Resources

Sandfire Resources đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Sandfire Resources đã đạt được EBIT là 55,34 tr.đ. USD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Sandfire Resources.

EBIT của Sandfire Resources đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Sandfire Resources đã tăng -490,295% so với năm trước giảm

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Sandfire Resources được trình bày như thế nào?

EBIT của Sandfire Resources được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Sandfire Resources trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Sandfire Resources đã trả cổ tức là 0,04 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 0,73 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Sandfire Resources sẽ trả cổ tức là 0,14 USD.

Lợi suất cổ tức của Sandfire Resources là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Sandfire Resources hiện nay là 0,73 %.

Sandfire Resources trả cổ tức khi nào?

Sandfire Resources trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 10, Tháng 4, Tháng 10, Tháng 4.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Sandfire Resources là như thế nào?

Sandfire Resources đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 6 năm qua.

Mức cổ tức của Sandfire Resources là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,14 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 2,35 %.

Sandfire Resources nằm trong ngành nào?

Sandfire Resources được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von Sandfire Resources kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Sandfire Resources vào ngày 30/3/2022 với số tiền 0,043 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 15/3/2022.

Sandfire Resources đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 30/3/2022.

Cổ tức của Sandfire Resources trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Sandfire Resources đã phân phối 0,043 USD dưới hình thức cổ tức.

Sandfire Resources chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Sandfire Resources được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Sandfire Resources

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Sandfire Resources Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Sandfire Resources Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: